--

degenerative joint disease

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degenerative joint disease

+ Noun

  • bệnh thoái hóa khớp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "degenerative joint disease"
Lượt xem: 754